THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HỘP HÒA PHÁT
Độ dày thành: 0.7 mm ~ 4.5 mm
Chiều dài: 6 mét, 12 mét hoặc cắt theo yêu cầu
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A500
Nhà sản xuất: Hòa Phát
Bảng giá thép hộp Hòa Phát 2023 được cập nhật mới nhất ngày hôm nay. Các loại thép hộp kẽm 12×12 đến 60×120 với độ dày từ 0.8mm đến 3.0mm
Thép hộp Hòa Phát có những loại nào?
Hiện nay, ống thép Hòa Phát đang sản xuất các loại thép hộp vuông có quy cách từ vuông 12×12 đến 150x150mm. Tuy nhiên, đối với hộp kẽm Hòa Phát chỉ sản xuất đến quy cách 60x120mm.
Sau đây là các loại quy cách thép hộp Hòa Phát
-
Thép hộp vuông 12×12
-
Thép hộp vuông 14×14
-
Thép hộp vuông 20×20
-
Thép hộp vuông 25×25
-
Thép hộp vuông 30×30
-
Thép hộp vuông 40×40
-
Thép hộp vuông 50×50
-
Thép hộp vuông 60×60
-
Thép hộp vuông 75×75
-
Thép hộp vuông 90×90
-
Thép hộp vuông 100×100
-
Thép hộp vuông 150×150
-
Thép hộp chữ nhật 13×26
-
Thép hộp chữ nhật 20×40
-
Thép hộp chữ nhật 25×50
-
Thép hộp chữ nhật 30×60
-
Thép hộp chữ nhật 40×80
-
Thép hộp chữ nhật 50×100
-
Thép hộp chữ nhật 60×120
-
Thép hộp chữ nhật 100×150
-
Thép hộp chữ nhật 100×200
Bảng giá thép hộp Hòa Phát 2023 mạ kẽm hôm nay mới cập nhật
QUY CÁCHCẠNH X CẠNH(MM) |
ĐỘ DÀY IN(MM) |
TRỌNG LƯỢNG(KG/CÂY) |
GIÁ BÁN(VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép hộp 12 x 12 x 6m(100 Cây/bó) |
0.8 |
1.66 |
45800 |
0.9 |
1.85 |
51100 |
|
1 |
2.03 |
56000 |
|
1.1 |
2.21 |
61000 |
|
1.2 |
2.39 |
66000 |
|
1.4 |
2.72 |
75100 |
|
Thép hộp 14 x 14 x 6m(100 Cây/bó) |
0.8 |
1.97 |
53800 |
0.9 |
2.19 |
59800 |
|
1 |
2.41 |
65100 |
|
1.1 |
2.63 |
71000 |
|
1.2 |
2.84 |
76700 |
|
1.4 |
3.25 |
87800 |
|
1.5 |
3.45 |
93200 |
|
Thép hộp 20 x 20 x 6m(100 Cây/bó) |
0.8 |
2.87 |
78400 |
0.9 |
3.21 |
87600 |
|
1 |
3.54 |
95600 |
|
1.1 |
3.87 |
104500 |
|
1.2 |
4.2 |
113400 |
|
1.4 |
4.83 |
130400 |
|
1.8 |
6.05 |
163400 |
|
Thép hộp 25 x 25 x 6m(100 Cây/bó) |
0.8 |
3.62 |
98800 |
0.9 |
4.06 |
110800 |
|
1 |
4.48 |
121000 |
|
1.1 |
4.91 |
132600 |
|
1.2 |
5.33 |
143900 |
|
1.4 |
6.15 |
166100 |
|
1.8 |
7.75 |
209300 |
|
Thép hộp 30 x 30 x 6m(81 Cây/bó)Thép hộp 20 x 40 x 6m
|
0.8 |
4.38 |
119600 |
0.9 |
4.9 |
133800 |
|
1 |
5.43 |
146600 |
|
1.1 |
5.94 |
160400 |
|
1.2 |
6.46 |
174400 |
|
1.4 |
7.47 |
201700 |
|
1.8 |
9.44 |
254900 |
|
2 |
10.4 |
280800 |
|
2.3 |
11.8 |
318600 |
|
Thép hộp 40 x 40 x 6m(49 Cây/bó) |
0.9 |
6.6 |
180200 |
1 |
7.31 |
197400 |
|
1.1 |
8.02 |
216500 |
|
1.2 |
8.72 |
235400 |
|
1.4 |
10.11 |
273000 |
|
1.8 |
12.83 |
346400 |
|
2 |
14.17 |
382600 |
|
2.3 |
16.14 |
435800 |
|
Thép hộp 90 x 90 x 6m(16 Cây/bó)Thép hộp 60 x 120 x 6m
|
1.4 |
23.3 |
629100 |
1.8 |
29.79 |
804300 |
|
2 |
33.01 |
891300 |
|
2.3 |
37.8 |
1020600 |
|
2.5 |
40.98 |
1114700 |
|
2.8 |
45.7 |
1243000 |
|
Thép hộp 13 x 26 x 6m(105 Cây/bó) |
0.8 |
2.79 |
76200 |
0.9 |
3.12 |
85200 |
|
1 |
3.45 |
93200 |
|
1.1 |
3.77 |
101800 |
|
1.2 |
4.08 |
110200 |
|
1.4 |
4.7 |
126900 |
|
Thép hộp 25 x 50 x 6m(72 Cây/bó) |
0.8 |
5.51 |
150400 |
0.9 |
6.18 |
168700 |
|
1 |
6.84 |
184700 |
|
1.1 |
7.5 |
202500 |
|
1.2 |
8.15 |
220100 |
|
1.4 |
9.45 |
255200 |
|
1.8 |
11.98 |
323500 |
|
2 |
13.23 |
357200 |
|
2.3 |
15.05 |
406400 |
|
Thép hộp 30 x 60 x 6m(50 Cây/bó) |
1 |
8.25 |
222800 |
1.1 |
9.05 |
244400 |
|
1.2 |
9.85 |
266000 |
|
1.4 |
11.43 |
308600 |
|
1.8 |
14.53 |
392300 |
|
2 |
16.05 |
433400 |
|
2.3 |
18.3 |
494100 |
|
2.5 |
19.78 |
538000 |
|
2.8 |
21.97 |
597600 |
|
Thép hộp 50 x 50 x 6m(36 Cây/bó) |
1 |
9.19 |
248100 |
1.1 |
10.09 |
272400 |
|
1.2 |
10.98 |
296500 |
|
1.4 |
12.74 |
344000 |
|
1.8 |
16.22 |
437900 |
|
2 |
17.94 |
484400 |
|
2.3 |
20.47 |
552700 |
|
2.5 |
22.14 |
602200 |
|
2.8 |
24.6 |
669100 |
|
Thép hộp 60 x 60 x 6m(25 Cây/bó)Thép hộp 40 x 80 x 6m
|
1.1 |
12.16 |
328300 |
1.2 |
13.24 |
357500 |
|
1.4 |
15.38 |
415300 |
|
1.8 |
19.61 |
529500 |
|
2 |
21.7 |
585900 |
|
2.3 |
24.8 |
669600 |
|
2.5 |
26.85 |
730300 |
|
2.8 |
29.88 |
812700 |
|
Thép hộp 50 x 100 x 6m(18 Cây/bó)Thép hộp 75 x 75 x 6m
|
1.4 |
19.34 |
522200 |
1.8 |
24.7 |
666900 |
|
2 |
27.36 |
738700 |
|
2.3 |
31.3 |
845100 |
|
2.5 |
33.91 |
922400 |
|
2.8 |
37.79 |
1027900 |
(Lưu ý: Tất cả bảng giá thép Hòa Phát trong bài đăng này để khách hàng tham khảo, giá có thể biến động lên xuống liên tục hàng ngày vì thế khách hàng muốn biết giá thép Hòa Phát chính xác, chi tiết vui lòng liên hệ Hotline Công ty TNHH thương mại Thép và Vật tư Trần Hưng 086 505 9933 – 097 9933 414.)
Quý khách hàng có thể tham khảo thêm giá Ống Thép Đen Hòa Phát, Óng Thép mạ Hòa Phát, Ống Thép Đen Việt Đức, Ống thép mạ kẽm Việt Đức tại Trần Hưng
Cam kết tiêu chuẩn chất lượng
Công ty TNHH thương mại Thép và vật tư Trần Hưng cam kết
-
Các sản phẩm được bán ra đi trực tiếp từ nhà máy, có tem mác rõ ràng.
-
Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
-
Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
-
Xử lý đơn chuyên nghiệp – Đầy đủ hóa đơn VAT.
-
Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
-
Quý khách hàng khi mua hàng tại Trần Hưng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và nguồn gốc xuất xứ
-
Hỗ trợ vận chuyển tốt nhất toàn quốc
-
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE 0865059933 HOẶC 0979933414 ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ SỚM NHẤT
𝐂𝐨̂𝐧𝐠 𝐭𝐲 𝐓𝐍𝐇𝐇 𝐓𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐌𝐚̣𝐢 𝐓𝐡𝐞́𝐩 𝐯𝐚̀ 𝐕𝐚̣̂𝐭 𝐓𝐮̛ 𝐓𝐫𝐚̂̀𝐧 𝐇𝐮̛𝐧𝐠
Địa chỉ: ngõ 55, đường Đại Tự, Kim Chung, H Hoài Đức, TP. Hà Nội
: 086 505 9933 – 0979933414 ( Ms. Thảo) – 086.993.3392 (Ms Trang)
Email: theptranhung@gmail.com
website: Theptranhung.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.