Phụ kiện hàn inox: Niềm Tin Cho Mọi Công Trình
Phụ kiện hàn inox được làm từ được làm từ inox 201, inox 304, inox 316, nhờ công nghệ sản xuất tiên tiến, giúp tăng cường khả năng chịu áp suất và chống ăn mòn. Từ co hàn thay đổi hướng dòng chảy đến tê hàn phân nhánh đường ống, các loại phụ kiện này không chỉ đa dạng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A403 và ASME B16.9. Với ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp tối ưu hóa hệ thống đường ống, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành.
Các loại phụ kiện hàn inox phổ biến
Phụ kiện hàn inox là các linh kiện thiết yếu được làm từ thép không gỉ, dùng để kết nối, phân nhánh hoặc thay đổi hướng dòng chảy trong hệ thống đường ống. Năm 2025, theo báo cáo từ Hiệp hội Thép không gỉ Quốc tế (ISSDA), nhu cầu phụ kiện hàn tại Việt Nam tăng 20% nhờ sự bùng nổ của ngành năng lượng tái tạo và xử lý nước thải.

Đặc điểm nổi bật của từng loại inox
- Inox 201: Giá rẻ, chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường khô ráo. Thành phần: 16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni. Độ bền kéo ≥520 MPa, nhưng dễ xỉn màu nếu tiếp xúc hóa chất.
- Inox 304: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt trong nước và không khí ẩm. Thành phần: 18-20% Cr, 8-10.5% Ni. Chịu nhiệt đến 870°C, độ bền kéo ≥515 MPa. Lý tưởng cho thực phẩm và xây dựng.
- Inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn xuất sắc nhờ 2-3% Mo. Thành phần: 16-18% Cr, 10-14% Ni. Chịu nhiệt đến 925°C, độ bền kéo ≥530 MPa. Dùng cho hóa chất, hàng hải và dược phẩm.
Độ dày phổ biến bao gồm SCH10, SCH20, SCH40, SCH80 và SCH160, với quy cách từ DN15 đến DN600 (1/2 inch đến 24 inch). Áp suất làm việc lên đến 40 bar, chịu nhiệt từ -196°C đến 925°C tùy loại. Xuất xứ chủ yếu từ Malaysia, Đài Loan, Hàn Quốc và Trung Quốc, đảm bảo tiêu chuẩn ASTM A403 cho phụ kiện austenit và ASME B16.9 cho hàn liền khối.
Dưới đây là phân tích chi tiết từng loại phụ kiện hàn inox phổ biến, dựa trên dữ liệu cập nhật từ Thép Trần Hưng.
1. Co hàn inox (Elbow)
Co hàn inox, hay còn gọi là cút hàn, là phụ kiện cong dùng để thay đổi hướng dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống đường ống. Hiện nay, loại này được cải tiến với bề mặt bóng mịn hơn nhờ công nghệ đánh bóng điện hóa, giảm ma sát và tăng tuổi thọ lên 15-20%.
Đặc điểm chính:
- Góc cong phổ biến: 45°, 90°, 135° và 180°.
- Chất liệu: Inox 304/316 cho môi trường ăn mòn cao, inox 201 cho ứng dụng dân dụng.
- Thông số kỹ thuật: Đường kính D từ 21.3mm (DN15) đến 610mm (DN600); độ dày SCH10 (2.11mm cho DN15) đến SCH160 (cao nhất 30.96mm cho DN600). Độ bền kéo ≥515 MPa cho inox 304.
- Ưu điểm: Chịu áp lực cao (lên đến 150LBS), dễ hàn TIG/MIG, chống rung lắc.
Ứng dụng:
- Trong ngành thực phẩm: Dẫn sữa, bia hoặc nước giải khát tại nhà máy, đảm bảo vệ sinh theo tiêu chuẩn FDA.
- Công nghiệp hóa chất: Thay đổi hướng ống dẫn axit sulfuric hoặc hydrocarbon.
- Xây dựng: Hệ thống cấp thoát nước và PCCC ở tòa nhà cao tầng. Ví dụ, co hàn 90° inox 316 được sử dụng rộng rãi trong giàn khoan dầu khí nhờ chống ăn mòn từ nước muối.
2. Tê hàn inox (Tee)
Tê hàn inox có hình chữ “T”, dùng để phân nhánh hoặc kết nối ba đoạn ống, cho phép dòng chảy tách ra hai hướng từ một nguồn chính. Loại tê giảm (tee reducer) được tối ưu hóa với thiết kế lệch tâm, giúp giảm áp lực đột ngột và tránh tắc nghẽn.
Đặc điểm chính:
- Loại: Tê đều (ba đầu bằng nhau) và tê giảm (đầu giữa nhỏ hơn).
- Chất liệu: Inox 316 cho hóa chất mạnh, inox 304 cho thực phẩm.
- Thông số kỹ thuật: Quy cách Ø21-Ø610mm; độ dày SCH40 phổ biến (3.91mm cho DN50); min_replies ≥205 MPa giới hạn chảy.
- Ưu điểm: Phân bố dòng chảy đều, chịu nhiệt cao (lên đến 925°C cho inox 316), dễ vệ sinh và tái chế 100%.
Ứng dụng:
- Ngành dược phẩm: Phân nhánh ống dẫn nước cất hoặc khí y tế trong bệnh viện.
- Dầu khí: Kết nối đường ống dẫn khí gas hoặc dầu thô.
- Xử lý nước thải: Tách dòng nước sạch và nước thải trong nhà máy lọc. Tê hàn inox 304 thường xuất hiện trong hệ thống RO (lọc nước ngược), giúp tăng hiệu quả lọc lên 10% so với thế hệ cũ.
3. Côn thu hàn inox (Reducer)
Côn thu hàn inox, còn gọi là bầu giảm, dùng để kết nối hai đoạn ống có đường kính khác nhau, chuyển tiếp mượt mà để tránh mất áp suất. Sản phẩm này tích hợp lớp phủ chống bám bẩn, phù hợp hơn với ngành thực phẩm.
Đặc điểm chính:
- Loại: Đồng tâm (trung tâm thẳng hàng) và lệch tâm (dùng cho dòng chảy ngang).
- Chất liệu: Inox 201 cho giá rẻ, inox 316 cho môi trường axit.
- Thông số kỹ thuật: Từ DN15-DN600; độ dày SCH20 (2.77mm cho DN25) đến SCH80; độ giãn dài ≥40%.
- Ưu điểm: Giảm rung động, chịu áp suất 40kg/cm², dễ lắp đặt mà không cần dụng cụ phức tạp.
Ứng dụng:
- Ngành năng lượng: Kết nối ống dẫn hơi nước trong nhà máy nhiệt điện.
- Thực phẩm: Chuyển tiếp ống dẫn dầu ăn hoặc siro trong dây chuyền sản xuất.
- Hàng hải: Ống dẫn nước mặn trên tàu biển, nhờ chống ăn mòn cao. Côn thu lệch tâm inox 316 được ưa chuộng trong hệ thống thủy điện, giúp tối ưu dòng chảy và giảm hao hụt năng lượng.
4. Măng sông hàn inox (Coupling)
Măng sông hàn inox là phụ kiện nối thẳng hai đoạn ống, tạo mối nối chắc chắn mà không cần ren. Loại này được sản xuất với độ chính xác cao hơn nhờ công nghệ laser cắt, giảm lỗi hàn xuống dưới 1%.
Đặc điểm chính:
- Loại: Nối thẳng, có thể kết hợp với ren nếu cần.
- Chất liệu: Inox 304 phổ biến, inox 201 cho dân dụng.
- Thông số kỹ thuật: Đường kính 21-114mm; độ dày SCH10-SCH160; độ cứng HB ≤201.
- Ưu điểm: Nối nhanh, chịu lực kéo cao, không rò rỉ ở áp suất lớn.
Ứng dụng:
- Cấp thoát nước: Nối ống trong hệ thống chung cư hoặc nhà máy.
- Khí nén: Hệ thống dẫn khí trong sản xuất ô tô.
- Vi sinh: Dẫn dung dịch trong nhà máy bia hoặc nước giải khát.
5. Mặt bích hàn inox (Flange)
Mặt bích hàn inox dùng để kết nối ống với van, bơm hoặc thiết bị khác qua bu-lông, tạo mối nối kín khít. Mặt bích mù (blind flange) được cải tiến với vật liệu composite để tăng độ cách nhiệt.
Đặc điểm chính:
- Loại: Mặt bích rỗng và mù.
- Chất liệu: Inox 316 cho hàng hải, inox 304 cho xây dựng.
- Thông số kỹ thuật: Lỗ bu-lông theo EN 1092-1; áp lực lên đến 40 bar.
- Ưu điểm: Dễ tháo lắp, chịu nhiệt độ khắc nghiệt, thẩm mỹ cao.
Ứng dụng:
- Công nghiệp nặng: Kết nối ống trong nhà máy xi măng hoặc hóa chất.
- Nội thất: Trang trí lan can hoặc cầu thang inox.
- Y tế: Hệ thống dẫn khí oxy trong bệnh viện.
6. Chén hàn inox (Cap)
Chén hàn inox dùng để bịt kín đầu ống, ngăn rò rỉ tạm thời hoặc vĩnh viễn. Loại này được phủ lớp chống oxy hóa, kéo dài tuổi thọ lên 50 năm.
Đặc điểm chính:
- Loại: Bịt chụp hoặc nắp bịt.
- Chất liệu: Inox 201/304/316.
- Thông số kỹ thuật: Đường kính lên đến 610mm; độ dày SCH40.
- Ưu điểm: Ngăn chặn ô nhiễm, dễ bảo trì.
Ứng dụng:
- Xử lý nước: Bịt ống chưa sử dụng trong hệ thống lọc.
- Dầu khí: Bịt kín ống dự phòng trên giàn khoan.
- Thực phẩm: Ngăn lẫn tạp chất trong dây chuyền sản xuất.
Thông số kỹ thuật phụ kiện hàn inox
Tiêu chuẩn chất lượng và lưu ý chọn mua phụ kiện hàn inox
Để đảm bảo phụ kiện hàn inox đạt chất lượng, sản phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như:
- ASTM A403: Quy định phụ kiện thép không gỉ austenit, đảm bảo độ bền kéo ≥515 MPa và chống ăn mòn tốt. Bản 2025 yêu cầu kiểm tra siêu âm, phù hợp cho hóa chất, thực phẩm.
- ASME B16.9: Xác định kích thước, dung sai (±12.5%) và áp suất (lên đến 40 bar) cho phụ kiện hàn liền khối. Cập nhật 2025 nhấn mạnh kiểm tra môi trường khắc nghiệt.
- EN 10253: Tiêu chuẩn châu Âu, yêu cầu bề mặt mịn, không nứt, chịu áp lực cao, phù hợp cho dầu khí và hàng hải.
- JIS B2311: Quy định phụ kiện hàn cho dẫn dầu, khí, nước, đảm bảo độ bền rung động mạnh.
- ISO 9624: Đảm bảo kích thước và áp suất danh nghĩa, tương thích toàn cầu.
Luôn kiểm tra chứng chỉ CO (nguồn gốc) và CQ (chất lượng) để xác minh sản phẩm chính hãng. Theo ISSDA (2025), hàng giả gây 15% sự cố đường ống, tăng chi phí sửa chữa.
Lưu ý khi chọn mua:
- Chọn inox phù hợp môi trường: Inox 316 cho vùng biển, hóa chất mạnh; inox 304 cho thực phẩm; inox 201 cho dân dụng giá rẻ.
- Kiểm tra độ dày SCH: SCH10 cho áp suất thấp, SCH80/160 cho cao áp như dầu khí.
- Mua từ nhà cung cấp uy tín: Chọn đơn vị như Thép Trần Hưng, cung cấp sản phẩm đạt chuẩn, kèm CO/CQ, tránh hàng giả.
Lý do phụ kiện hàn inox tại Thép Trần Hưng được ưa chuộng
Thép Trần Hưng là nhà cung cấp đáng tin cậy cho phụ kiện hàn inox, với sản phẩm chất lượng cao, giá cạnh tranh và dịch vụ tận tâm. Công ty chuyên cung cấp thanh ren và các vật tư phụ trợ khác, được các nhà thầu và kỹ sư tin dùng trong các công trình xây dựng và cơ khí. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi đã cung cấp ra thị trường hàng trăm loại mẫu mã sản phẩm thanh ren – đai treo – bulong – ốc vít khác nhau, đạt tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam.
Trong quá trình hình thành và phát triển, chúng tôi, đội ngũ nhân sự của Công ty TNHH Thương Mại Thép và vật tư Trần Hưng đang nỗ lực từng ngày với mong muốn mang đến quý khách hàng trên mọi miền tổ quốc, những sản phẩm chất lượng nhất, những dịch vụ hoàn hảo nhất.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP VÀ VẬT TƯ TRẦN HƯNG
Địa chỉ: Số 30 ngõ 365, đường Vạn Xuân, khu Vườn Ươm, thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Email: Theptranhung@gmail.com
Mobile/ Zalo: – 086.505.9933 – 097.9933.414 (Ms Thảo)
Nhấn vào đây để tải catalog