Phụ kiện ren inox chuẩn chất lượng cho mọi công trình
Phụ kiện ren inox đang là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống ống dẫn nhờ tính linh hoạt và độ bền vượt trội. Từ các loại cơ bản như co ren, tê ren đến cao cấp như rắc co, phụ kiện ren inox 201, 304, 316 đáp ứng mọi yêu cầu về chống ăn mòn và chịu nhiệt. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về phụ kiện ren inox để áp dụng hiệu quả trong công trình.
Phụ kiện ren inox là gì?
Phụ kiện ren inox là các chi tiết kết nối đường ống được gia công từ thép không gỉ (inox), với bề mặt ren trong hoặc ren ngoài để dễ dàng lắp ghép mà không cần hàn. Những sản phẩm này thường có kích thước từ DN15 đến DN100, phù hợp cho hệ thống nhỏ đến trung bình. Chúng được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A182, ASME B16.11 hoặc ISO 4144, đảm bảo tính tương thích và an toàn.
Trong bối cảnh ngành công nghiệp Việt Nam phát triển mạnh mẽ, phụ kiện ren inox được ưa chuộng nhờ khả năng chịu áp lực lên đến 3000psi và nhiệt độ từ -20°C đến 200°C tùy loại. Chúng không chỉ giúp kết nối chắc chắn mà còn ngăn chặn rò rỉ, phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc chứa hóa chất. Theo dữ liệu từ Hiệp hội Thép Việt Nam, nhu cầu phụ kiện ren inox tăng 15% hàng năm, chủ yếu từ các lĩnh vực xây dựng, cấp thoát nước và sản xuất thực phẩm.

Thông số kỹ thuật chung của phụ kiện ren Inox:
- Kích thước (size): D21 – D400 với độ dầy từ 1ly – 12ly
- Tiêu chuẩn: ASTM x SCH10, SCH20, SCH40, SCH80
- Phụ kiện ren có loại ren: thường, áp lực cao #1500psi, #3000psi…
- Mác thép: Gồm có các loại thông dụng là Inox SUS 201, 304, 304L, 316, 316L..
- Loại ren: Ren trong, ren ngoài, ren trong ngoài kết hợp…
- Xuất xứ: Việt Nam, nhập khẩu…
- Đơn vị phân phối: Thép Trần Hưng
Đặc điểm của phụ kiện ren inox 201, 304, 316
Phụ kiện ren inox được phân loại dựa trên mác thép, mỗi loại có thành phần hóa học và tính chất riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
- Inox 201: Chứa khoảng 16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni và Mn cao, giá thành thấp nhất (khoảng 50-70% so với inox 304). Độ bền kéo ≥515 MPa, chống ăn mòn cơ bản, phù hợp môi trường khô ráo như hệ thống nước sinh hoạt trong nhà. Tuy nhiên, dễ bị ảnh hưởng bởi muối hoặc axit nhẹ, nên không lý tưởng cho khu vực ven biển. Cập nhật 2025, inox 201 chiếm 30% thị phần nhờ giá cạnh tranh, nhưng khuyến nghị kiểm tra định kỳ để tránh gỉ sét.
- Inox 304: Với 18-20% Cr và 8-10.5% Ni, đây là loại phổ biến nhất, chịu ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ và kiềm. Độ giãn dài ≥40%, độ cứng HRB ≤92, chịu nhiệt lên đến 870°C. Phụ kiện ren inox 304 được dùng rộng rãi trong ngành thực phẩm, bia rượu và cấp nước sạch. Theo báo cáo mới nhất từ ASTM, inox 304 giảm nguy cơ ăn mòn pitting lên đến 50% so với inox 201, làm cho nó trở thành lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và chi phí.
- Inox 316: Cao cấp hơn với thêm 2-3% Mo, tăng khả năng chống clorua và hóa chất mạnh. Độ bền kéo ≥515 MPa, giới hạn chảy ≥205 MPa, phù hợp môi trường biển, dầu khí hoặc dược phẩm. Năm 2025, inox 316 được khuyến nghị cho các dự án xanh nhờ tính bền vững cao, giảm tần suất thay thế. Nhược điểm là giá cao hơn 20-30% so với inox 304, nhưng tuổi thọ có thể kéo dài gấp đôi trong điều kiện khắc nghiệt.
Sự khác biệt chính nằm ở khả năng chống ăn mòn: inox 201 cho ứng dụng thông thường, inox 304 đa năng, inox 316 cho môi trường chuyên biệt.

Các loại phụ kiện ren inox phổ biến
Phụ kiện ren inox đa dạng về hình dáng, đáp ứng nhu cầu kết nối, phân nhánh hoặc thay đổi hướng dòng chảy. Dưới đây là một số loại chính:
Co ren (cút ren): Góc 45°, 90° hoặc 180°, dùng thay đổi hướng ống.
Có loại co đều và co giảm, kích thước từ DN15-21 đến DN100-114.
Tê ren inox:
Tê ren inox được chế tạo từ thép không gỉ cao cấp, phổ biến nhất là inox 304 và inox 316. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu hóa chất rất tốt, đặc biệt phù hợp cho các môi trường ẩm ướt, có hóa chất hoặc sử dụng ngoài trời. Trong đó, tê ren inox 304 thường được dùng trong các công trình dân dụng, còn tê ren inox 316 có độ bền vượt trội hơn, thích hợp cho môi trường biển và công nghiệp nặng.
Về thiết kế, tê ren inox có hình dạng chữ T với ba đầu ren, gồm hai đầu thẳng hàng và một đầu vuông góc, giúp kết nối các đoạn ống dễ dàng. Cấu tạo này cho phép phân nhánh hoặc thay đổi hướng dòng chảy trong hệ thống ống dẫn chất lỏng, khí nén hoặc hơi nước một cách linh hoạt và chắc chắn.
Sản phẩm tê ren inox được sản xuất với nhiều kích thước tiêu chuẩn khác nhau, từ 1/2 inch, 3/4 inch, 1 inch cho đến 3 inch, 4 inch hoặc lớn hơn, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các hệ thống đường ống dân dụng và công nghiệp. Với độ bền cao, khả năng chống gỉ sét và tính thẩm mỹ vượt trội, tê ren inox là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình cần độ an toàn và tuổi thọ lâu dài.

Kép ren (hai đầu ren ngoài): Nối thẳng hai đoạn ống, có kép đều và kép giảm.

Măng sông ren: Nối ren trong, kéo dài ống mà không cần hàn.
Măng sông ren inox được sản xuất từ thép không gỉ cao cấp, phổ biến nhất là inox 304 và inox 316. Trong đó, inox 304 có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường thông thường như dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ, còn inox 316 nổi bật hơn nhờ khả năng chống gỉ sét và hóa chất vượt trội, đặc biệt phù hợp với môi trường biển hoặc khu vực có độ ẩm, hóa chất cao.
Về thiết kế, măng sông ren inox có dạng hình trụ tròn, bên trong được gia công ren trong chính xác để dễ dàng kết nối với các ống có đầu ren ngoài. Sản phẩm được chế tạo tinh xảo, đảm bảo độ kín khít tuyệt đối, giúp hệ thống ống dẫn không bị rò rỉ hay thất thoát áp suất trong quá trình sử dụng.
Măng sông ren inox được sản xuất với nhiều kích thước tiêu chuẩn khác nhau, từ 1/4 inch, 1/2 inch đến 3 inch, 4 inch hoặc lớn hơn, phù hợp với các hệ thống đường ống đa dạng trong dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Với độ bền cao, tính thẩm mỹ đẹp và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, măng sông ren inox là giải pháp kết nối ống tối ưu cho các công trình hiện đại.


Bầu giảm ren (côn thu): Kết nối ống kích thước khác nhau, giảm tổn thất áp suất.
Bầu giảm ren inox được chế tạo từ các loại thép không gỉ cao cấp như inox 304, inox 316, hoặc các loại inox đặc biệt khác tùy theo yêu cầu sử dụng. Trong đó, inox 304 đáp ứng tốt các môi trường thông thường với độ bền và khả năng chống ăn mòn ổn định, còn inox 316 vượt trội hơn nhờ chịu được hóa chất, nước biển và môi trường khắc nghiệt.
Sản phẩm được thiết kế với kết nối ren tiêu chuẩn như NPT hoặc BSP, giúp lắp đặt nhanh chóng và tương thích cao với các hệ thống đường ống ren hiện có. Các rãnh ren được gia công chính xác, đảm bảo liên kết chặt chẽ, kín khít, hạn chế rò rỉ và tăng độ an toàn cho hệ thống.
Nhờ chất liệu inox chống gỉ sét và ăn mòn hiệu quả, bầu giảm ren inox đặc biệt phù hợp cho các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, xử lý nước sạch và ứng dụng ngoài trời, nơi yêu cầu cao về độ bền, vệ sinh và tuổi thọ thiết bị.


Rắc co ren: Tháo lắp nhanh, tiện lợi cho bảo trì.
Rắc co inox được sản xuất từ thép không gỉ (inox) với các loại phổ biến như inox 201, inox 304 và inox 316, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
- Inox 304 là loại được sử dụng phổ biến nhất nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và dễ gia công, phù hợp cho các hệ thống ống trong môi trường thông thường.
- Inox 316 có chứa thành phần molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và chịu hóa chất, được ưu tiên dùng trong môi trường biển, môi trường hóa chất hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Inox 201 là lựa chọn kinh tế hơn, vẫn đảm bảo độ bền và tính ổn định trong những môi trường không quá khắc nghiệt.
Về thiết kế, rắc co inox gồm ba bộ phận chính: hai đầu ren để kết nối với đường ống và một vòng đai khóa ở giữa dùng để liên kết và cố định hai đoạn ống lại với nhau. Cấu tạo này giúp việc lắp đặt, tháo rời và bảo dưỡng trở nên nhanh chóng và thuận tiện, đồng thời vẫn đảm bảo độ kín khít cao, tránh rò rỉ trong quá trình sử dụng.
Sản phẩm rắc co inox có nhiều kích thước tiêu chuẩn khác nhau, từ 1/2 inch, 3/4 inch, 1 inch đến 3 inch hoặc lớn hơn, phù hợp cho cả hệ thống dân dụng, công nghiệp và công trình hạ tầng kỹ thuật. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính thẩm mỹ sáng bóng, rắc co inox là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đường ống yêu cầu độ kín và độ bền lâu dài.


Nút bịt và nắp bịt ren: Bịt kín đầu ống không sử dụng.
Nút bịt ren inox là phụ kiện chuyên dụng được dùng để đóng kín và bảo vệ các đầu ống mở, giúp ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng, khí nén và bảo vệ hệ thống đường ống khỏi bụi bẩn, hơi ẩm hoặc tác động cơ học từ bên ngoài. Nhờ khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như nhà máy công nghiệp, hệ thống xử lý nước, ngành hóa chất hay thực phẩm.
Với thiết kế ren trong được gia công chính xác, nút bịt ren inox dễ dàng vặn chặt vào đầu ren ngoài của ống hoặc phụ kiện, tạo nên kết nối kín khít và an toàn tuyệt đối. Sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền cơ học cao, mà còn chống gỉ sét, chống ăn mòn hiệu quả, nhờ được sản xuất từ inox 304 hoặc inox 316 cao cấp.
Nhờ những ưu điểm nổi bật về độ bền, tính kín, khả năng chịu nhiệt và tính thẩm mỹ cao, nút bịt ren inox là lựa chọn tối ưu để chặn và bảo vệ đầu ống mở, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất ổn định cho toàn bộ hệ thống đường ống.


Nút bịt ren inox là phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, được sử dụng để đóng kín các đầu ống hoặc chờ đầu nối, giúp ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng, khí và bảo vệ hệ thống khỏi bụi bẩn, tạp chất. Sản phẩm được chế tạo từ thép không gỉ (inox) cao cấp như inox 304 và inox 316, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Trong đó, inox 304 phù hợp cho các môi trường thông thường, khô ráo hoặc có độ ẩm nhẹ, còn inox 316 với thành phần molypden (Mo) có khả năng chống gỉ và chịu hóa chất cao, đặc biệt thích hợp trong môi trường biển, công nghiệp hóa chất hoặc xử lý nước.
Về thiết kế, nút bịt ren inox thường có hình dạng tròn hoặc lục giác, giúp dễ dàng vặn, tháo lắp bằng tay hoặc bằng dụng cụ chuyên dụng. Phần ren trong được gia công chính xác theo các tiêu chuẩn phổ biến như ren hệ mét (BSP, NPT), đảm bảo kết nối kín khít với đầu ren ngoài của ống hoặc phụ kiện, hạn chế tối đa rò rỉ trong quá trình vận hành.
Nút bịt ren inox được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, từ 1/4 inch, 1/2 inch, 3/4 inch cho đến 3 inch, 4 inch hoặc lớn hơn, đáp ứng đa dạng nhu cầu của các hệ thống đường ống dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Với độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và bề mặt sáng bóng dễ vệ sinh, nút bịt ren inox không chỉ đảm bảo tính kỹ thuật và an toàn, mà còn tăng tính thẩm mỹ cho toàn bộ hệ thống đường ống.


Cà rá ren (lơ thu): Nối ống lớn nhỏ với ren trong-ngoài kết hợp.
Cà rá inox là phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, được thiết kế với cấu tạo hai bước ren — một ren trong nhỏ và một ren ngoài lớn hơn. Cấu trúc này cho phép chuyển đổi bước ren của đường ống một cách linh hoạt, đặc biệt hữu ích trong các hệ thống ống công nghiệp, dân dụng, cũng như ống dẫn chất lỏng, khí nén hoặc hơi nước.
Sản phẩm cà rá inox được chế tạo từ thép không gỉ cao cấp như inox 304, inox 316 hoặc các loại inox khác tùy theo yêu cầu sử dụng. Nhờ đặc tính chống ăn mòn, chống gỉ sét và chịu nhiệt tốt, cà rá inox hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt, có hóa chất hoặc nước biển, đảm bảo tuổi thọ và độ bền cao.
Về thiết kế, cà rá inox thường có dạng vòng kẹp hình tròn hoặc bán nguyệt, được siết chặt bằng vít hoặc bu lông để cố định quanh đường ống. Một số dòng sản phẩm còn được bổ sung lớp đệm cao su bên trong, giúp tăng độ bám, hạn chế trầy xước và tăng khả năng kín khít khi lắp đặt.
Cà rá inox có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với đường kính ống từ nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong các hệ thống dân dụng và công nghiệp. Ngoài ra, bề mặt sáng bóng, mịn và dễ vệ sinh giúp sản phẩm vừa đảm bảo tính kỹ thuật, vừa mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ sạch và độ bền lâu dài.
Với cấu tạo chắc chắn, khả năng chống ăn mòn vượt trội và thiết kế linh hoạt, cà rá inox là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đường ống hiện đại cần độ kín khít, an toàn và tuổi thọ cao.


Các loại này thường có ren BSPT (côn) hoặc NPT (Mỹ), với bước ren thô cho lắp nhanh hoặc ren mịn cho áp lực cao. Năm 2025, các nhà sản xuất như Malaysia và Hàn Quốc giới thiệu phiên bản ren tự khóa, giảm rò rỉ lên đến 20%.
Ứng dụng và lợi ích của phụ kiện ren inox
Phụ kiện ren inox được áp dụng rộng rãi trong dẫn nước sạch, hóa chất, thực phẩm, khí gas, xăng dầu và PCCC. Lợi ích nổi bật bao gồm:
- Chống ăn mòn vượt trội: Không gỉ sét, phù hợp môi trường ẩm hoặc biển.
- Độ bền cao: Chịu áp suất 1500-3000psi, nhiệt độ rộng.
- Dễ lắp đặt: Chỉ cần siết ren, không cần thiết bị chuyên dụng.
- Tiết kiệm chi phí: Tháo lắp nhanh, giảm thời gian bảo trì.
Theo khảo sát từ các công trình, sử dụng phụ kiện ren inox giảm chi phí vận hành 15-20% so với loại thép thông thường.
Hướng dẫn chọn phụ kiện ren inox chuẩn chất lượng
Để chọn đúng, hãy cân nhắc các yếu tố sau.
Xác định môi trường sử dụng: Theo các kỹ sư giàu kinh nghiệm chọn inox 316 cho điều kiện khắc nghiệt, inox 304 cho đa dụng, inox 201 để tiết kiệm.
- Inox 201: Giá rẻ (thấp hơn 20-30% so với inox 304), Cr 16-18%, Ni 3.5-5.5%, phù hợp cho hệ thống nước sinh hoạt trong nhà, ít tiếp xúc hóa chất. Không khuyến khích dùng gần biển vì dễ gỉ.
- Inox 304: Cr 18-20%, Ni 8-10.5%, chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt đến 870°C, lý tưởng cho thực phẩm, cấp nước, công nghiệp nhẹ.
- Inox 316: Thêm 2-3% Mo, chống clorua, axit mạnh, hoàn hảo cho môi trường biển, dầu khí, dược phẩm, dù giá cao hơn 15-25%.
Kiểm tra chuẩn ren và kích thước: Dùng thước đo ren hoặc xin tư vấn nhà cung cấp để xác định chuẩn. Tương thích ren và kích thước tránh rò rỉ cho công trình:
- Chuẩn ren: BSPT (côn, góc 55°, kín khít), NPT (côn Mỹ, góc 60°, cần PTFE), BSPP (thẳng, dùng gioăng). Không trộn lẫn BSPT và NPT.
- Kích thước: DN15-DN100, độ dày 1-12mm (SCH10-SCH80). Phụ kiện như co ren, tê ren, măng sông phải khớp đường kính ống.
Mẹo: Dùng thước đo ren hoặc tư vấn nhà cung cấp để xác định chuẩn.
Đánh giá áp suất và nhiệt độ: Đối chiếu thông số CO/CQ để đảm bảo phụ kiện chịu được điều kiện vận hành.
- Inox 201: Áp suất <12kg/cm², nhiệt độ ≤100°C.
- Inox 304/316: Áp suất PN16-PN40, nhiệt độ ≤200°C.
Chọn loại phụ kiện phù hợp
Phụ kiện đa dạng phục vụ từng mục đích: co ren, tê ren (chuyển hướng, phân nhánh), kép ren, măng sông (nối thẳng), bầu giảm, rắc co (nối kích thước khác, tháo lắp nhanh), nút/nắp bịt (bít kín).
Đánh giá nhà cung cấp: Chọn nhà cung cấp uy tín với:
- Chứng từ CO/CQ, xuất xứ Malaysia, Hàn Quốc.
- Giá cạnh tranh, ví dụ inox 304: co ren DN15 ~4.500 VND, DN100 ~146.800 VND.
- Kho lớn, giao nhanh, hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành 1:1.
Lý do phụ kiện ren inox tại Thép Trần Hưng được ưa chuộng
Thép Trần Hưng là nhà cung cấp uy tín phụ kiện ren inox, dựa trên nền tảng nhập khẩu ống thép và phụ kiện cho PCCC, cấp thoát nước. Công ty chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm được chế tạo từ inox 201/304/316, được các nhà thầu, kỹ sư tin dùng trong xây dựng và cơ khí. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi đã phân phối hàng trăm mẫu sản phẩm thanh ren, đai treo, bulong… đạt tiêu chuẩn khắt khe của Việt Nam và quốc tế. Nhận thấy nhu cầu ngành công nghiệp phụ trợ, Thép Trần Hưng không ngừng cải tiến chất lượng dịch vụ, mang đến sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ hoàn hảo và những giải pháp tối ưu cho khách hàng.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP VÀ VẬT TƯ TRẦN HƯNG
Địa chỉ: Số 30 ngõ 365, đường Vạn Xuân, khu Vườn Ươm, thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Email: Theptranhung@gmail.com
Mobile/ Zalo: – 086.505.9933 – 097.9933.414 (Ms Thảo)
Nhấn vào đây để tải catalog