Cùng Thép Trần Hưng tìm hiểu toàn diện về đặc điểm, phân loại, ứng dụng, quy trình sản xuất, và những lưu ý khi chọn lựa vật tư đai treo cho các dự án lớn nhỏ.
Đai treo, hay cùm treo ống, là chi tiết quan trọng để treo và cố định hệ thống đường ống trong cao ốc, nhà xưởng, đảm bảo an toàn và bền vững. Với đa dạng loại như đai thông thường, đai omega, đai quả bí, đai treo đáp ứng kích thước từ 15A đến 400A và chất liệu inox hoặc thép mạ kẽm.
1. Đai treo là gì?
Đai treo, còn được biết đến với các tên gọi như cùm treo ống, quang treo, đai ôm ống hoặc đai kẹp ống, là vật tư phụ trợ cơ khí dùng để cố định và treo đường ống trong các hệ thống kỹ thuật. Sản phẩm có dạng hình tròn hoặc hình bán nguyệt, với một đầu gắn bu lông hoặc ecu để kết nối với ty ren, kẹp xà gồ hoặc bề mặt tường, giúp đường ống không bị xê dịch dưới tác động ngoại lực như gió, rung lắc hoặc trọng lượng. Ví dụ, trong tòa nhà cao tầng, đai treo giữ ống PCCC ổn định, tránh hỏng hóc do địa chấn nhẹ.
Được sản xuất từ thép carbon (CT3, SS400), inox (201, 304, 316) hoặc tôn mạ kẽm, đai treo tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn quốc tế như DIN 976, ASTM A36 và TCVN 197-2002, với kích thước từ 15A (D21mm) đến 400A (D406mm), bản rộng 25-40mm và độ dày 1.2-4mm. Trong năm 2025, với sự phát triển của các dự án hạ tầng tại Việt Nam như tòa nhà cao tầng, nhà máy công nghiệp và hệ thống xanh, đai treo không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chịu lực lên đến hàng tấn và chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.
2. Đặc điểm nổi bật của đai treo
Đai treo sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho kỹ sư và nhà thầu trong xây dựng và cơ khí:
- Độ bền và chịu lực cao: Làm từ thép CT3 hoặc inox 304/316, đai treo chịu được áp lực lớn (tùy kích thước, chịu tải từ 500kg đến vài tấn), khó biến dạng hoặc lão hóa dưới nhiệt độ cao (lên đến 800°C với inox 316). Ví dụ, đai treo D110 chịu tải lên đến 2 tấn trong hệ thống PCCC.
- Khả năng chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm điện phân (5-10 micron) hoặc nhúng nóng (40-100 micron) bảo vệ bề mặt khỏi gỉ sét, phù hợp môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ven biển; inox 316 chống Clorua hiệu quả, kéo dài tuổi thọ lên đến 20-30 năm mà không cần bảo dưỡng thường xuyên.
- Tính linh hoạt: Dễ dàng lắp đặt với ty ren M8-M12, điều chỉnh theo đường kính ống (15A-400A), tránh lãng phí vật liệu; có thể dùng cho ống thép, nhựa hoặc inox.
- Dễ thi công và tái sử dụng: Thao tác đơn giản bằng bulong, ecu; có thể tháo rời sau thi công để tái sử dụng, tiết kiệm 20-30% chi phí cho các dự án lớn.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng (inox) hoặc trắng xanh (mạ kẽm), phù hợp nội thất và công trình yêu cầu thẩm mỹ cao như trung tâm thương mại.
- An toàn cao: Chịu nhiệt, chống cháy lan, đảm bảo hệ thống đường ống ổn định trong hỏa hoạn hoặc rung động; thiết kế dẻo dai giảm nguy cơ nứt vỡ.
- Thân thiện môi trường: Có thể tái chế, giảm tác động môi trường trong các dự án xanh; sản xuất hiện đại giảm lãng phí kim loại.
- Tiết kiệm chi phí: Giá cạnh tranh (từ 2.000 VNĐ/cái cho kích thước nhỏ), dễ bảo trì, giảm thiểu sửa chữa lâu dài.
Những đặc điểm này giúp đai treo giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, đặc biệt trong bối cảnh giá vật liệu có xu hướng tăng 5-10% mỗi năm do lạm phát và nhu cầu hạ tầng cao.
3. Phân loại đai treo
Đai treo được phân loại đa dạng dựa trên hình dạng, kích thước, vật liệu và ứng dụng, giúp đáp ứng chính xác nhu cầu của từng dự án cụ thể.
3.1. Phân loại theo hình dạng
- Đai treo thông thường (cùm treo): Hình tròn với tai gắn bulong/ecu, dùng treo ngang kết hợp ty ren; kích thước 15A-400A, bản rộng 25-40mm, độ dày 1.4-3.0mm; phổ biến nhờ dễ thi công và giá rẻ.
- Đai treo quả bí (đai đu đủ): Hình bí ngô dẹt, dùng ghép chồng ống, thi công đường ống chập; chịu lực cao cho ống lớn, ví dụ D110 dùng cho hệ thống xử lý nước thải.
- Đai omega (đai ôm ống): Hình omega dẹt, dùng vít cố định tường cho ống thẳng đứng; kích thước 15A x 25 x 1.2mm đến 400A, bản rộng 25-30mm; lý tưởng cho ống nằm sát bề mặt.
- Đai hai nửa (đai bán nguyệt): Hai nửa tròn cố định bằng bulong, dùng cho ống 1/2-5 inch (D21-D165); dễ tháo lắp, phù hợp sửa chữa nhanh.
- Đai xiết (hose clamps, cổ dê): Dạng vòng xiết với ốc xiết (bulong hoặc vít), dùng kết nối ống mềm; kích thước 10-305mm, bản rộng 12.7mm; chuyên cho ống dẫn khí, nhiên liệu.
3.2. Phân loại theo vật liệu và lớp mạ
- Thép carbon (CT3, SS400): Giá rẻ, mạ kẽm điện phân hoặc nhúng nóng cho chống gỉ; dùng công trình thông thường.
- Inox 201/304/316: Không mạ, chống ăn mòn cao; 316 dùng cho biển, hóa chất; 304 cho nội thất thẩm mỹ.
- Tôn mạ kẽm: Dùng cho ứng dụng nhẹ, giá kinh tế.
3.3. Phân loại theo kích thước
- Nhỏ (15A-50A): Dùng ống nước, thông gió trong nhà, giá rẻ.
- Trung bình (65A-150A): PCCC, điều hòa trong tòa nhà, chịu tải trung bình.
- Lớn (200A-400A): Hệ thống công nghiệp, nhà xưởng, dùng inox chịu lực cao.
4. Quy trình sản xuất đai treo
Quy trình sản xuất đai treo hiện đại đảm bảo chất lượng, bao gồm:
- Chọn vật liệu: Thép carbon/inox đạt chuẩn, kiểm tra tạp chất.
- Cắt và uốn: Máy CNC cắt tôn/thép, uốn hình tròn/omega chính xác.
- Dập lỗ và ren: Dập tai gắn bulong, ren lỗ cho ecu.
- Xử lý bề mặt: Mạ kẽm điện phân (ngâm dung dịch kẽm với điện) hoặc nhúng nóng (450°C); inox đánh bóng.
- Kiểm tra: Đo kích thước, test chịu lực (tải trọng thử nghiệm gấp 1.5 lần thực tế), kiểm tra mạ (test muối).
- Đóng gói: Bao bì chống ẩm, kèm chứng chỉ CO/CQ.
Quy trình này giúp đai treo đạt năng suất 100.000 cái/ngày tại các nhà máy lớn, đáp ứng nhu cầu của nhiều dự án lớn nhỏ.
5. Bảng quy cách và giá đai treo (2025)
Dựa trên dữ liệu thị trường mới nhất từ nhiều nhà sản xuất và cung cấp uy tín, dưới đây là bảng quy cách tiêu chuẩn (theo TCVN và DIN) và giá tham khảo 2025 (tăng 5-10% so với 2024 do lạm phát):
STT | Kích thước (A/DN) | Đường kính ngoài (D mm) | Bản rộng (mm) | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/cái, chưa VAT) |
1 | 15A | 21 | 25 | 1.0-1.4 | 2,100-2,600 |
2 | 25A | 34 | 25 | 1.0-1.4 | 2,300-2,900 |
3 | 50A | 60 | 25 | 1.2-1.6 | 3,500-4,200 |
4 | 80A | 90 | 25 | 1.2-1.6 | 4,300-5,000 |
5 | 100A | 114 | 25 | 1.2-1.6 | 4,950-5,800 |
6 | 150A | 169 | 25 | ≥2.0 | 6,400-7,300 |
7 | 200A | 219 | 25 | ≥2.0 | 19,000-21,000 |
8 | 250A | 275 | 25 | ≥2.0 | 51,000-57,000 |
Lưu ý: Giá cho thép mạ kẽm; inox cao hơn 20-30%. Biến động theo số lượng, vật liệu. Liên hệ nhà cung cấp để được báo giá chính xác.
7. Ứng dụng của đai treo
Đai treo được sử dụng rộng rãi nhờ tính đa năng:
- Xây dựng dân dụng: Treo ống nước, PCCC, thông gió trong cao ốc, chung cư; ví dụ đai omega cho ống sát tường.
- Công nghiệp: Cố định ống dẫn khí, hút mùi, xử lý nước thải trong nhà máy; đai quả bí cho ống chập.
- Cơ khí: Kết nối ống mềm trong ô tô, xe máy, thiết bị vệ sinh; đai xiết cho ống nhiên liệu.
- Hàng hải, hóa dầu: Inox 316 cho môi trường biển, hóa chất; chịu axit mạnh.
- Nội thất: Treo ống điều hòa, đèn trang trí với đai omega thẩm mỹ.
Hiện nay, đai treo được tích hợp trong nhiều dự án, đặc biệt là các dự án xanh bảo vệ môi trường, giúp giảm rung lắc và tiết kiệm năng lượng lên đến 15% nhờ thiết kế tối ưu.
8. Cách thi công và bảo dưỡng đai treo
- Thi công đường ống đứng: Dùng đai omega hoặc hai nửa, cố định tường bằng vít; kiểm tra khoảng cách 1-2m giữa các đai.
- Đường ống ngang: Kết hợp ty ren M8-M12, treo không gian với kẹp xà gồ; đảm bảo tải trọng đều.
- Kết nối ống mềm: Dùng đai xiết, vặn bulong hoặc vít để xiết chặt, kiểm tra độ kín.
- Bảo dưỡng: Kiểm tra hàng quý bề mặt mạ, thay thế nếu gỉ sét; bôi dầu ren để dễ tháo lắp.
Lưu ý: Sử dụng phụ kiện đồng bộ, tuân thủ tải trọng để hạn chế rủi ro và tai nạn.
9. Thép Trần Hưng mang đến giải pháp tối ưu cho mọi dự án công nghiệp
Chọn nhà cung cấp uy tín đảm bảo chất lượng là yếu tố tiên quyết đảm bảo sự thành công cho mọi dự án. Công ty TNHH Thương Mại Thép và Vật Tư Trần Hưng là đơn vị hàng đầu nhập khẩu và phân phối đai treo cho PCCC, cấp thoát nước, với sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN, ASTM. Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy sở hữu dây chuyền hiện đại, sản xuất đa dạng sản phẩm, đảm bảo chất lượng đạt chứng nhận Quatest. Sự hợp tác này mang đến nguồn cung ổn định, giá cả cạnh tranh và dịch vụ giao hàng nhanh chóng toàn quốc.
Đai treo là giải pháp cố định đường ống an toàn, bền vững cho xây dựng và công nghiệp. Với đa dạng chủng loại, kích thước 15A-400A và vật liệu inox/thép mạ, đai treo đáp ứng mọi yêu cầu chống ăn mòn, chịu lực. Hãy liên hệ Thép Trần Hưng để được báo giá chi tiết, nhận sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP VÀ VẬT TƯ TRẦN HƯNG
Địa chỉ: Số 30 ngõ 365, đường Vạn Xuân, khu Vườn Ươm, thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Email: Theptranhung@gmail.com
Mobile/ Zalo: – 086.505.9933 – 097.9933.414 (Ms Thảo)
Nhấn vào đây để tải catalog